Có 2 kết quả:

阴晦 yīn huì ㄧㄣ ㄏㄨㄟˋ陰晦 yīn huì ㄧㄣ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) overcast
(2) gloomy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) overcast
(2) gloomy

Bình luận 0